Definition | cabinet, cupboard; shop counter |
Unicode | U+67dc |
Cangjie | DSS |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | cự |
Mandarin (Pinyin) | jǔ |
Cantonese (Jyutping) | geoi2 |
Vietnamese | cự, nhũ "cự liễu (cành liễu mềm dùng đan giỏ)" (gdhn) |
Vietnamese | quỹ, nhũ "quỹ (tủ): thư quỹ (tủ sách), y quỹ (tủ áo)" (gdhn) |