Definition | cage, pen for wild animals |
Unicode | U+67d9 |
Cangjie | DWL |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | hiệp |
Mandarin (Pinyin) | xiá jiǎ yā |
Cantonese (Jyutping) | haap6 |
Vietnamese | hiệp (gdhn) |
Vietnamese | háp, nhũ "lúa bị háp nắng (bị nắng làm cho khô héo đi)" (gdhn) |