柈
Definition
container
Unicode
U+67c8
Cangjie
DFQ
Total strokes
9
Unicode radical + strokes
木 mộc (75)
+ 5 strokes
Mandarin (Pinyin)
pán
Cantonese (Jyutping)
bun6
Vietnamese
bàn, nhũ "(Cũng như chữ bàn 盤)" (hvtd)
Vietnamese
bạn, nhũ "bạn bè" (gdhn)