| Definition | kind of aspen found in Sichuan |
| Unicode | U+67b8 |
| TCVN Code | V1-5953 |
| Cangjie | DPR |
| Total strokes | 9 |
| Radical + strokes | 木 mộc (75) + 5 strokes |
| Hán-Việt reading | cẩu củ |
| Mandarin (Pinyin) | jǔ gōu gǒu qú |
| Cantonese (Jyutping) | gau2 geoi2 |
| Vietnamese | cù, nhũ "đèn cù" (btcn) |
| Vietnamese | cú (vhn) |
| Vietnamese | cẩu, nhũ "cẩu cốt (cây có lá như xương nhọn)" (btcn) |
| Vietnamese | cử, nhũ "cử (chanh da vàng)" (gdhn) |