Definition | male nettle-hemp |
Unicode | U+67b2 |
Cangjie | IRD |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | tỉ tỷ |
Mandarin (Pinyin) | xǐ |
Cantonese (Jyutping) | saai2 sai2 |
Vietnamese | tỉ, nhũ "(Cây gai cái. Thứ gai không có quả gọi là tỉ.)" (hvtd) |