Definitiontip of twig, top of tree; twig
Unicode U+676a
Cangjie DFH
Total strokes8
Unicode radical + strokes 木 mộc (75) + 4 strokes
Hán-Việt readingdiếu diểu
Mandarin (Pinyin) miǎo
Cantonese (Jyutping) miu5
Vietnamese diễu, nhũ "tuế diễu (cuối năm); thụ diễu (ngọn cây)" (gdhn)
Vietnamese miểu, nhũ "thụ miểu (ngọn cây)" (gdhn)