Definition | handle of cup, ladle, spoon; name of a constellation |
Unicode | U+6753 |
Cangjie | DPI |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 木 mộc (75) + 3 strokes |
Hán-Việt reading | thược tiêu |
Mandarin (Pinyin) | biāo sháo shuó |
Cantonese (Jyutping) | biu1 soek3 |
Vietnamese | chước, nhũ "mưu chước; châm chước" (gdhn) |
Vietnamese | duộc, nhũ "cùng một duộc" (gdhn) |