Definitionplum; judge; surname
Unicode U+674e
TCVN Code V1-593A
Cangjie DND
Total strokes7
Unicode radical + strokes 木 mộc (75) + 3 strokes
Hán-Việt readinglí lý
Mandarin (Pinyin)
Cantonese (Jyutping) lei5
Vietnamese lí, nhũ "lí (họ lí); dạ lí (cây hoa thơm về đêm)" (vhn)
Vietnamese lý, nhũ "đào lý" (btcn)