Definitionart, skill, special feat; method, technique
Unicode U+672f
Cangjie ID
Total strokes5
Unicode radical + strokes 木 mộc (75) + 1 strokes
Mandarin (Pinyin) shù
Cantonese (Jyutping) seot6
Vietnamese thuật, nhũ "thuật ngữ; mỹ thuật; chiến thuật" (gdhn)
Vietnamese truật, nhũ "truật (dược thảo)" (gdhn)