| Definition | [cháo] court, government; dynasty; {vrb} face, be directed to; appear at court or go to study with a teacher;[zhāo] morning (audience at court); day |
| Unicode | U+671D |
| TCVN Code | V1-592A |
| Cangjie | JJB |
| Total strokes | 12 |
| Radical + strokes | 月 nguyệt (74) + 8 strokes |
| Hán-Việt reading | triêu triều |
| Mandarin (Pinyin) | zhāo cháo |
| Cantonese (Jyutping) | ciu4 ziu1 |
| Vietnamese | chiều, nhũ "chiều xuân; chiều cao, chiều dọc; chiều theo ý anh; ra chiều (ra vẻ)" (gdhn) |
| Vietnamese | chào, nhũ "chào hỏi, chào đón, chào mừng" (btcn) |
| Vietnamese | chàu, nhũ "chàu bạu mặt lại" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | chầu, nhũ "vào chầu (ra mắt vua); chầu chực, chầu rìa; chầu trời" (btcn) |
| Vietnamese | dèo, nhũ "theo dèo" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | giàu, nhũ "giàu có, giàu sụ" (gdhn) |
| Vietnamese | giầu, nhũ "giầu có, giầu sang" (gdhn) |
| Vietnamese | triêu, nhũ "ánh triêu dương" (btcn) |
| Vietnamese | triều, nhũ "triều đình" (vhn) |
| Vietnamese | trào, nhũ "cao trào" (gdhn) |
| Vietnamese | tràu, nhũ "cá tràu (cá quả)" (btcn) |
| Vietnamese | trều, nhũ "trều ra" (btcn) |