Definition | [céng] already; marks past action; [zēng] additional (eq. ) further, then |
Unicode | U+66fe |
TCVN Code | V1-587B |
Cangjie | CWA |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 曰 viết (73) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | tằng tăng |
Mandarin (Pinyin) | céng zēng |
Cantonese (Jyutping) | cang4 zang1 |
Vietnamese | tâng, nhũ "tâng công" (btcn) |
Vietnamese | tăng, nhũ "tăng lên" (btcn) |
Vietnamese | tơn, nhũ "tơn (đi nhẹ nhàng)" (btcn) |
Vietnamese | tưng, nhũ "tưng hửng" (btcn) |
Vietnamese | tằng, nhũ "tằng tôn" (vhn) |
Vietnamese | từng, nhũ "từng ấy, từng kia; từng trải" (btcn) |