Definition | morning sun, sunrise |
Unicode | U+66be |
Cangjie | AYDK |
Total strokes | 16 |
Unicode radical + strokes | 日 nhật (72) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | thôn đồn |
Mandarin (Pinyin) | tūn |
Cantonese (Jyutping) | tan1 |
Vietnamese | thôn, nhũ "thôn (mặt trời mọc)" (gdhn) |