Definition | daybreak; bright and brilliant |
Unicode | U+66a0 |
Cangjie | AYRB |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 日 nhật (72) + 10 strokes |
Mandarin (Pinyin) | gǎo hào |
Cantonese (Jyutping) | gou2 |
Vietnamese | hạo, nhũ "hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)" (gdhn) |