Definition | dry, expose sun; dawn |
Unicode | U+665e |
Cangjie | AKKB |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 日 nhật (72) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | hi |
Mandarin (Pinyin) | xī |
Cantonese (Jyutping) | hei1 |
Vietnamese | hi, nhũ "thần lộ vị hi (sương sáng sớm chưa tan)" (gdhn) |