Definitiondaytime, daylight
Unicode U+665d
Cangjie LGAM
Total strokes11
Unicode radical + strokes 日 nhật (72) + 7 strokes
Hán-Việt readingchú trú
Mandarin (Pinyin) zhòu
Cantonese (Jyutping) zau3
Vietnamese chú, nhũ "chú phục dạ xuất (vật đi ăn đêm)" (gdhn)
Vietnamese trú, nhũ "trú (ban ngày)" (gdhn)