昵
Definition
= 暱
Unicode
U+6635
Cangjie
ASP
Total strokes
9
Unicode radical + strokes
日 nhật (72)
+ 5 strokes
Hán-Việt reading
nật nặc
Mandarin (Pinyin)
nì nǐ zhì
Cantonese (Jyutping)
nik1
Vietnamese
nặc, nhũ "thân nặc (quen lâu)" (gdhn)