Definitionheaven
Unicode U+65fb
Cangjie AYK
Total strokes8
Unicode radical + strokes 日 nhật (72) + 4 strokes
Hán-Việt readingmân
Mandarin (Pinyin) mín
Cantonese (Jyutping) man4
Vietnamese mân, nhũ "thương mân (trời xanh; trời mùa thu)" (gdhn)