Definition | rising sun; brilliance; radiant |
Unicode | U+65ed |
TCVN Code | V1-584B |
Cangjie | KNA |
Total strokes | 6 |
Unicode radical + strokes | 日 nhật (72) + 2 strokes |
Hán-Việt reading | húc |
Mandarin (Pinyin) | xù |
Cantonese (Jyutping) | juk1 |
Vietnamese | hóc, nhũ "hang hóc" (vhn) |
Vietnamese | hót, nhũ "hót đất" (ty_tdcn) |
Vietnamese | húc, nhũ "húc nhật đông thăng (ánh sáng mặt trời)" (btcn) |