Unicode U+650e
TCVN Code V2-8C74
Cangjie QYPT
Total strokes19
Unicode radical + strokes 扌 thủ (64) + 16 strokes
Hán-Việt reading
Mandarin (Pinyin)
Vietnamese lư, nhũ "lắc lư" (btcn)
Vietnamese lựa, nhũ "lựa chọn, lựa ra" (gdhn)
Vietnamese rờ, nhũ "rờ rẫm" (vhn)
Vietnamese so, nhũ "so sánh" (ty_tdcn)