Unicode | U+650a |
TCVN Code | V0-392E |
Cangjie | QMDM |
Total strokes | 19 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 16 strokes |
Hán-Việt reading | lịch |
Mandarin (Pinyin) | lì |
Vietnamese | lách, nhũ "luồn lách" (gdhn) |
Vietnamese | rạch, nhũ "rạch ra" (gdhn) |
Vietnamese | rịch, nhũ "rục rịch" (gdhn) |
Vietnamese | vạch, nhũ "vạch đường" (gdhn) |