Definitionto beckon; to urge
Unicode U+6509
TCVN Code V2-8C73
Cangjie QMBG
Total strokes19
Unicode radical + strokes 扌 thủ (64) + 16 strokes
Mandarin (Pinyin) huò huō què
Cantonese (Jyutping) fok3
Vietnamese hoắc, nhũ "hoắc (xúc bằng xẻng)" (gdhn)
Vietnamese khoác, nhũ "khoác tay nhau" (vhn)
Vietnamese khuếch, nhũ "nói khuếch; khuếch khoác" (ty_tdcn)