Definition | pinch; twist, wring; determined |
Unicode | U+64f0 |
Cangjie | QJPN |
Total strokes | 17 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 14 strokes |
Hán-Việt reading | ninh |
Mandarin (Pinyin) | níng nǐng nìng |
Cantonese (Jyutping) | ling2 ling6 ning4 ning6 |
Vietnamese | ninh, nhũ "ninh (vặn, vắt): ninh khẩn loa ti (vặn ốc loa cho chặt)" (gdhn) |