Definition | to blow the nose with fingers |
Unicode | U+64e4 |
TCVN Code | V2-8C71 |
Cangjie | QHUL |
Total strokes | 17 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 14 strokes |
Hán-Việt reading | hạnh |
Mandarin (Pinyin) | xǐng |
Cantonese (Jyutping) | sang3 |
Vietnamese | hanh, nhũ "hanh tị thế (xì mũi)" (gdhn) |
Vietnamese | hạnh (btcn) |
Vietnamese | hỉnh, nhũ "hóm hỉnh" (vhn) |