| Definition | to beat the breast |
| Unicode | U+64d7 |
| TCVN Code | V2-8C6F |
| Cangjie | QSRJ |
| Total strokes | 16 |
| Radical + strokes | 扌 thủ (64) + 13 strokes |
| Hán-Việt reading | bịch tịch |
| Mandarin (Pinyin) | pì pǐ |
| Cantonese (Jyutping) | pik1 |
| Vietnamese | bịch, nhũ "lố bịch; bồ bịch" (vhn) |
| Vietnamese | phích, nhũ "phích lại (phản hồi lại)" (gdhn) |
| Vietnamese | phịch, nhũ "ngồi phịch" (gdhn) |
| Vietnamese | tịch, nhũ "tịch (bẻ)" (btcn) |
| Vietnamese | vích, nhũ "vích lên" (btcn) |
| Vietnamese | vếch, nhũ "vếch đầu" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | vệch, nhũ "vệch vạch" (ty_tdcn) |