Definitionto dust; a duster
Unicode U+64a3
TCVN Code V3-322E
Cangjie QRRJ
Total strokes15
Unicode radical + strokes 扌 thủ (64) + 12 strokes
Hán-Việt readingđàn đạn
Mandarin (Pinyin) shàn dǎn chán
Cantonese (Jyutping) daan6 sin6
Vietnamese đan, nhũ "đan áo, đan lát" (vhn)
Vietnamese đản, nhũ "kê mao đản tử (lông gà để phủi bụi)" (gdhn)