Definitionraise, lift up; recommend
Unicode U+64E7
Cangjie HCQ
Total strokes17
Unicode radical + strokes 扌 thủ (64) + 14 strokes
Hán-Việt readingcử
Mandarin (Pinyin)
Vietnamese cỡ, nhũ "vừa cỡ" (ty_tdcn)
Vietnamese cử, nhũ "cử tạ; bầu cử, cắt cử, tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử" (gdhn)
Vietnamese cửa, nhũ "cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa" (gdhn)
Vietnamese cữ, nhũ "cữ thịt" (ty_tdcn)