Definition | pound, beat, strike; attack |
Unicode | U+64B2 |
TCVN Code | V0-3864 |
Cangjie | QTCO |
Total strokes | 15 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | bạc phác phốc |
Mandarin (Pinyin) | pū |
Cantonese (Jyutping) | pok3 |
Vietnamese | buộc, nhũ "bó buộc; trói buộc" (btcn) |
Vietnamese | phác, nhũ "phác (đánh đập)" (btcn) |
Vietnamese | phốc, nhũ "đá phốc lên" (gdhn) |
Vietnamese | vọc, nhũ "vọc nước" (gdhn) |
Vietnamese | vục, nhũ "vục nước" (vhn) |