Definition | lift up, raise; leave, depart |
Unicode | U+64A9 |
TCVN Code | V1-5764 |
Cangjie | QKCF |
Total strokes | 15 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | liêu liệu |
Mandarin (Pinyin) | liāo liáo |
Cantonese (Jyutping) | liu1 liu4 |
Vietnamese | bêu, nhũ "bêu đầu" (btcn) |
Vietnamese | cheo, nhũ "cheo leo; cưới cheo" (gdhn) |
Vietnamese | gieo, nhũ "gieo mạ; gieo rắc" (gdhn) |
Vietnamese | leo, nhũ "leo cây" (btcn) |
Vietnamese | liêu, nhũ "liêu (trêu chơi): liêu bát" (btcn) |
Vietnamese | liệu, nhũ "liệu (vơ lấy)" (btcn) |
Vietnamese | lêu, nhũ "lêu lổng" (vhn) |
Vietnamese | treo, nhũ "treo lên" (btcn) |
Vietnamese | trêu, nhũ "trớ trêu" (btcn) |
Vietnamese | đeo, nhũ "đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu" (gdhn) |