Definition | (Cant.) to strike, pound |
Unicode | U+6498 |
TCVN Code | V2-8C61 |
Cangjie | QHOR |
Total strokes | 15 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | tháp |
Mandarin (Pinyin) | dā |
Cantonese (Jyutping) | dap3 |
Vietnamese | ráp, nhũ "ráp lại" (vhn) |
Vietnamese | tháp, nhũ "tháp (nối thêm cho dài)" (btcn) |
Vietnamese | thắp, nhũ "thắp đèn" (btcn) |
Vietnamese | đập, nhũ "đánh đập, đập lúa, đập phá" (gdhn) |
Vietnamese | đắp, nhũ "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" (btcn) |