Definitiondiscard, abandon, throw away
Unicode U+6487
Cangjie QFBK
Total strokes14
Unicode radical + strokes 扌 thủ (64) + 11 strokes
Hán-Việt readingphiết
Mandarin (Pinyin) piē piě
Cantonese (Jyutping) pit3
Vietnamese phiết, nhũ "phiết quạt" (gdhn)
Vietnamese phét, nhũ "phét (giao cấu)" (gdhn)
Vietnamese phết, nhũ "phết hồ" (gdhn)
Vietnamese phệt, nhũ "phệt đòn" (gdhn)