Definition | throw out; push out; strike |
Unicode | U+647d |
TCVN Code | V2-7743 |
Cangjie | QMWF |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 11 strokes |
Hán-Việt reading | phiếu |
Mandarin (Pinyin) | piāo biào biāo pāo piǎo |
Cantonese (Jyutping) | piu1 piu5 |
Vietnamese | beo, nhũ "beo tay" (ty_tdcn) |
Vietnamese | bêu, nhũ "bêu xấu" (gdhn) |
Vietnamese | bẹo, nhũ "bẹo tai" (ty_tdcn) |
Vietnamese | phiếu, nhũ "phiếu (đánh, rụng): phiếu mai (mai rụng)" (vhn) |
Vietnamese | xeo, nhũ "xeo nay (tị nạnh); xeo lên (bẩy lên)" (btcn) |
Vietnamese | xều, nhũ "xều bọt mép; nhẹ xều" (gdhn) |