Definition | destroy, break, injure |
Unicode | U+6467 |
Cangjie | QUOG |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 11 strokes |
Hán-Việt reading | thôi tồi toả |
Mandarin (Pinyin) | cuī cuò |
Cantonese (Jyutping) | ceoi1 ceoi4 |
Vietnamese | chuôi, nhũ "chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi" (gdhn) |
Vietnamese | tòi, nhũ "tìm tòi" (gdhn) |
Vietnamese | tồi, nhũ "tồi tàn" (gdhn) |