Definition | to irrigate; to flood water flowing; to scour |
Unicode | U+6461 |
TCVN Code | V2-8C5A |
Cangjie | QAIU |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 11 strokes |
Mandarin (Pinyin) | gài xì |
Vietnamese | cấy, nhũ "cấy lúa, cầy cấy" (btcn) |
Vietnamese | gài, nhũ "gài bẫy; gài cửa" (gdhn) |
Vietnamese | gáy, nhũ "gà gáy" (gdhn) |
Vietnamese | gãi, nhũ "gãi đầu gãi tai; gãi lưng" (gdhn) |
Vietnamese | khơi, nhũ "khơi sông (đào vét để thông dòng nước)" (gdhn) |