Definition | smear; rub, wipe; anoint |
Unicode | U+643d |
Cangjie | QTOD |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 10 strokes |
Hán-Việt reading | trà |
Mandarin (Pinyin) | chá |
Cantonese (Jyutping) | caa4 |
Vietnamese | chà, nhũ "chà xát; chà đạp; ối chà (tiếng kêu)" (gdhn) |
Vietnamese | trà, nhũ "trà (bôi)" (gdhn) |