Definition | to beat; to winnow |
Unicode | U+6437 |
TCVN Code | V2-8C59 |
Cangjie | QJBC |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 10 strokes |
Hán-Việt reading | chẩn điền |
Mandarin (Pinyin) | tián shēn |
Cantonese (Jyutping) | tin4 |
Vietnamese | chăn, nhũ "chăn trâu" (btcn) |
Vietnamese | xăn, nhũ "xăn áo" (btcn) |
Vietnamese | xắn, nhũ "xắn quần, xắn thịt; xinh xắn" (gdhn) |
Vietnamese | đền, nhũ "đền đáp; đền tội, phạt đền" (gdhn) |