Definition | beat, pound, strike, throw; shampoo |
Unicode | U+6425 |
TCVN Code | V2-8C56 |
Cangjie | QYHR |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 10 strokes |
Hán-Việt reading | chuỳ |
Mandarin (Pinyin) | chuí |
Cantonese (Jyutping) | ceoi4 |
Vietnamese | chuỳ, nhũ "chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)" (vhn) |
Vietnamese | dùi, nhũ "dùi cui; dùi trống" (gdhn) |
Vietnamese | dồi, nhũ "dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi" (btcn) |
Vietnamese | giùi, nhũ "giùi (xem Dùi)" (gdhn) |
Vietnamese | thuỳ, nhũ "thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)" (gdhn) |
Vietnamese | truỳ, nhũ "truỳ (đập)" (gdhn) |