| Definition | pole (boat); beat |
| Unicode | U+6412 |
| Cangjie | QYBS |
| Total strokes | 13 |
| Radical + strokes | 扌 thủ (64) + 10 strokes |
| Hán-Việt reading | bang bảng |
| Mandarin (Pinyin) | bèng bàng péng |
| Cantonese (Jyutping) | bong1 pong3 |
| Vietnamese | báng, nhũ "giơ đầu chịu báng" (gdhn) |
| Vietnamese | bảng, nhũ "bảng (đánh đòn)" (gdhn) |