Definition | to wipe tears; to bind |
Unicode | U+640c |
TCVN Code | VN-0640C |
Cangjie | QSTV |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 10 strokes |
Mandarin (Pinyin) | zhǎn |
Cantonese (Jyutping) | zin2 |
Vietnamese | nện, nhũ "nện khơi, nện cho chặt" (vhn) |
Vietnamese | triển, nhũ "triển (thấm khô)" (gdhn) |