Definition | knock; pick out; ridicule |
Unicode | U+6409 |
TCVN Code | V2-8C53 |
Cangjie | QOBG |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 10 strokes |
Hán-Việt reading | giác xác |
Mandarin (Pinyin) | què |
Cantonese (Jyutping) | kok3 |
Vietnamese | thồi, nhũ "thồi ra" (vhn) |
Vietnamese | xác, nhũ "xác (gõ, đánh)" (gdhn) |