Definition | to sort out the stalks used in divination; to fold |
Unicode | U+63f2 |
TCVN Code | V2-8C52 |
Cangjie | QPTD |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | diệp điệp thiệt |
Mandarin (Pinyin) | shé tié dié yè |
Cantonese (Jyutping) | dip6 sip3 sit3 |
Vietnamese | dẹp, nhũ "dẹp giặc; dọn dẹp" (vhn) |
Vietnamese | đắp, nhũ "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" (gdhn) |