Definition | |
Unicode | U+63e3 |
Cangjie | QUMB |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | soái suỷ |
Mandarin (Pinyin) | chuǎi chuāi chuài tuán zhuī |
Cantonese (Jyutping) | ceoi2 cyun2 |
Vietnamese | suý, nhũ "tránh suý (gắng sức)" (gdhn) |
Vietnamese | suỷ, nhũ "suỷ (ôm dấu trong áo, đoán ước): suỷ trắc, suỷ độ (độ chừng, đoán trừng)" (gdhn) |