Definition | to fabricate; to trump up |
Unicode | U+63d1 |
Cangjie | QHXM |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | niết |
Mandarin (Pinyin) | niē |
Cantonese (Jyutping) | nip6 |
Vietnamese | niết, nhũ "niết (rón bằng ngón tay, nặn bằng tay)" (gdhn) |
Vietnamese | nát, nhũ "Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan" (gdhn) |
Vietnamese | nạt, nhũ "nạt nộ" (gdhn) |