Definition | a general designation of officials |
Unicode | U+63be |
Cangjie | QVNO |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | duyến duyện |
Mandarin (Pinyin) | yuàn |
Cantonese (Jyutping) | jyun6 |
Vietnamese | duyện, nhũ "duyện (nha lại đời xưa)" (gdhn) |
Vietnamese | giay, nhũ "giay trán (bóp trán)" (gdhn) |