Definitioninsert, stick into; plant
Unicode U+63D2
TCVN Code V1-574C
Cangjie QHJX
Total strokes12
Unicode radical + strokes 扌 thủ (64) + 9 strokes
Hán-Việt readingsáp tráp
Mandarin (Pinyin) chā
Cantonese (Jyutping) caap3
Vietnamese chắp, nhũ "chắp tay, chắp nối, chắp dây; chắp nhặt" (vhn)
Vietnamese khắp, nhũ "khắp bốn phương, khắp nơi" (btcn)
Vietnamese sáp, nhũ "sáp (cắm vào, lách vào)" (gdhn)
Vietnamese sắp, nhũ "sắp sửa" (btcn)
Vietnamese tháp, nhũ "tháp cây" (btcn)
Vietnamese thạo, nhũ "thông thạo" (gdhn)
Vietnamese tráp, nhũ "tráp (hộp nhỏ)" (gdhn)
Vietnamese xép, nhũ "ruộng xép (nhỏ, phụ)" (gdhn)
Vietnamese xấp, nhũ "xấp sách lại, xấp khăn lau" (btcn)
Vietnamese xẹp, nhũ "nằm xẹp" (gdhn)
Vietnamese xếp, nhũ "xếp vào; sắp xếp" (btcn)