Unicode U+638b
TCVN Code V2-8C4D
Cangjie QIHM
Total strokes11
Unicode radical + strokes 扌 thủ (64) + 8 strokes
Mandarin (Pinyin)
Vietnamese đẩy, nhũ "đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy" (vhn)
Vietnamese để, nhũ "để lại; để bụng; để mà; để dành; để ý" (ty_tdcn)