掆
Unicode
U+6386
TCVN Code
V2-8C4C
Cangjie
QBTU
Total strokes
11
Unicode radical + strokes
扌 thủ (64)
+ 8 strokes
Mandarin (Pinyin)
gāng
Vietnamese
gang, nhũ "dưa gang; gang tấc" (vhn)
Vietnamese
giang, nhũ "giang (bưng bằng hai tay)" (gdhn)