Definition | lift, raise; stir |
Unicode | U+6380 |
Cangjie | QHLO |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | hiên hân |
Mandarin (Pinyin) | xiān |
Cantonese (Jyutping) | hin1 |
Vietnamese | hiên, nhũ "hiên động (tung lên); hiên môn liêm (vén màn cửa)" (gdhn) |