Definition | arrest, catch, seize |
Unicode | U+6355 |
TCVN Code | V1-572C |
Cangjie | QIJB |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | bổ bộ |
Mandarin (Pinyin) | bǔ |
Cantonese (Jyutping) | bou6 |
Vietnamese | buả, nhũ "bủa vây" (gdhn) |
Vietnamese | bõ, nhũ "bõ công; chẳng bõ" (vhn) |
Vietnamese | bố, nhũ "bố ráp (tìm bắt)" (gdhn) |
Vietnamese | bổ, nhũ "bổ đi tìm" (btcn) |
Vietnamese | bủa, nhũ "bủa lưới; bủa vây" (btcn) |