Definition | long and curved |
Unicode | U+6344 |
Cangjie | QIJE |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 扌 thủ (64) + 7 strokes |
Mandarin (Pinyin) | jiù jiū jū qiú |
Cantonese (Jyutping) | gau3 geoi1 haau6 |
Vietnamese | cứu, nhũ "cứu nguy, cấp cứu, cứu cánh, cứu chữa, cứu tế, cứu thương" (gdhn) |