Definitionto stand upright, straighten; rigid
Unicode U+633a
Cangjie QNKG
Total strokes9
Unicode radical + strokes 扌 thủ (64) + 7 strokes
Hán-Việt readingđĩnh
Mandarin (Pinyin) tǐng
Cantonese (Jyutping) ting2 ting5
Vietnamese đĩnh, nhũ "đĩnh đạc" (gdhn)
Vietnamese đễnh, nhũ "lơ đễnh" (ty_tdcn)